Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crater
/'kreitə[r]/
US
UK
Danh từ
miệng núi lửa
hố (do bom, đạn đại bác tạo ra)
* Các từ tương tự:
crater lake
,
crateriform
,
craterlet