Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crag
/kræg/
US
UK
Danh từ
khối đá lởm chởm; vách đá cheo leo
* Các từ tương tự:
cragged
,
craggily
,
cragginess
,
craggy
,
cragpit
,
cragsman