Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cox
/kɒks/
US
UK
Danh từ
người chèo lái (thuyền đua), tài công
Động từ
[cầm] chèo lái (thuyền đua)
* Các từ tương tự:
coxa
,
coxae
,
coxal
,
coxalgia
,
coxalgic
,
coxcomb
,
coxcombry
,
coxswain
,
coxy