Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cowardice
US
UK
noun
Owing to the cowardice of the lieutenant, the troop surrendered without a shot being fired
cowardliness
chicken-heartedness
faint-heartedness
timidity
timorousness
pusillanimity