Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
covet
/'kʌvit/
US
UK
Động từ
thèm thuồng, thèm muốn
covet
somebody's
position
thèm muốn địa vị của ai
* Các từ tương tự:
covetable
,
coveter
,
covetingly
,
covetous
,
covetously
,
covetousness