Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
counterfeit
/'kaʊntəfit/
US
UK
Tính từ
giả, giả mạo
counterfeit
money
tiền giả
Danh từ
đồ giả, vật giả mạo
Động từ
giả mạo
counterfeit
somebody's
handriting
giả tạo chữ viết của ai
* Các từ tương tự:
counterfeiter