Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
corpuscle
/ˈkoɚˌpʌsəl/
US
UK
noun
plural -puscles
[count] biology :one of the cells that move in the body especially; :a blood cell
a
red
/
white
blood
corpuscle