Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
convulsive
/kən'vʌlsiv/
US
UK
Tính từ
co giật
a
convulsive
movement
of
the
muscles
chuyển động co giật các bắp cơ
làm náo loạn (cuộc nổi dậy...)
* Các từ tương tự:
convulsively
,
convulsiveness