Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contour
/'kɒntʊə[r]/
US
UK
Danh từ
đường viền, đường chu vi; đường nét
the
smooth
contours
of
a
sculpture
đường nét mềm mại của một bức điêu khắc
(cách viết khác contour line) đường đồng mức (trên bản đồ)
Động từ
vẽ đường đồng mức (trên bản đồ)
xây đường vòng chân đồi
* Các từ tương tự:
contour analysis
,
contour line
,
contour map
,
contour-fighter
,
contour-interval
,
contour-ploughing
,
contouring