Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
consummation
/,kɒnsə'mei∫n/
US
UK
Danh từ
sự hoàn tất
the
consummation
of
her
life's
work
sự hòan tất công việc cả đời mình
the
consummation
of
a
marriage
sự qua đêm tân hôn