Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
constituency
/kən'stitjʊənsi/
US
UK
Danh từ
đòan cử tri (của một khu bầu cử)
khu vực bầu cử
nhóm người ủng hộ
Mr
Jones
has
a
natural
constituency
among
steelworkers
ông Jones có cả một nhóm sẵn lòng ủng hộ trong đám công nhân cán thép