Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cone
/kəʊn/
US
UK
Danh từ
hình nón
vật hình nón (ví dụ cái đài hình nón đựng kem)
(thực vật) nón (quả cây thông)
Động từ
cone something off
đánh dấu bằng những hình nón (một đọan đường trong khi sửa chữa, một bãi cấm đỗ xe...)
* Các từ tương tự:
cone antenna
,
cone loudspeaker
,
cone-shaped
,
conet
,
coney