Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
concourse
/ˈkɑːnˌkoɚs/
US
UK
noun
plural -courses
[count] :a large open space or hall in a public building
the
concourse
of
the
bus
terminal
an
airport
concourse