Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conclusive
/kənˈkluːsɪv/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :showing that something is certainly true
conclusive
evidence
/
proof
-
opposite
inconclusive