Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
complicated
/'kɒmplikeitid/
US
UK
Tính từ
phức tạp, rắc rối
a
complicated
machine
một cỗ máy phức tạp
a
complicated
problem
một vấn đề rắc rối
* Các từ tương tự:
complicatedly
,
complicatedness