Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
commodity
/kə'mɒdəti/
US
UK
Danh từ
tiện nghi
household
commodities
tiện nghi gia đình (như xoong, nồi, đồ dùng quét dọn, lau chùi…)
hàng hóa
the
commodity (
commodities
)
market
thị trường hàng hóa
* Các từ tương tự:
Commodity bundling
,
Commodity Credit Corporation
,
Commodity money
,
Commodity space
,
Commodity terms of trade