Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
colossal
/kə'lɒsl/
US
UK
Tính từ
khổng lồ
a
colossal
building
tòa nhà khổng lồ
a
colossal
amount
số lượng khổng lồ
* Các từ tương tự:
colossality
,
colossally