Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
collateral
/kə'lætərəl/
US
UK
Tính từ
song song
bên, phụ
a
collateral
aim
mục đích phụ
a
collateral
branch
of
the
family
một nhánh bên của dòng họ
Danh từ
(cách viết khác collateral security)
vật thế chấp (khi vay tiền)
* Các từ tương tự:
Collateral security
,
collaterally