Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cog
/kɒg/
US
UK
Danh từ
răng (ở bánh xe răng)
a cog in the machine
(khẩu ngữ)
một bánh răng trong guồng máy (nghĩa bóng) (người giữ một địa vị khiêm tốn nhưng cần thiết trong một bộ máy)
* Các từ tương tự:
cog railway
,
cog-rail
,
cog-wheel
,
cogence
,
cogency
,
cogent
,
cogently
,
cogged
,
cogitability