Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coffer
/'kɒfə[r]/
US
UK
Danh từ
két (để tiền, vàng…)
(kiến trúc) ô lõm ở trần nhà
(cách viết khác coffer-dam) giếng kín, két xon (để đổ móng cầu)
coffers
(Anh)
két bạc
the
nation's
coffers
are
empty
két bạc quốc gia trống rỗng
* Các từ tương tự:
coffer-dam