Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coffee table
US
UK
noun
plural ~ tables
[count] :a long, low table that is usually placed in front of a sofa in someone's home - see picture at living room
* Các từ tương tự:
coffee-table book