Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cockle
/'kɒkl/
US
UK
Danh từ
(động vật) con trai tim
(cách viết khác cockle shell) vỏ trai tim
(cách viết khác cockle shell) (văn học) chiếc thuyền nhỏ
warm the cokles
xem
warm
* Các từ tương tự:
cockle shell