Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coastline
/ˈkoʊstˌlaɪn/
US
UK
noun
plural -lines
the land along the edge of a coast [count]
a
rocky
/
sandy
coastline [=
shoreline
]
The
plane
flew
along
the
eastern
coastline. [
noncount
]
miles
of
beautiful
coastline