Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clove
/kləʊv/
US
UK
Danh từ
(thực vật)
đinh hương
Danh từ
(thực vật)
ánh
a
clove
of
garlic
một ánh tỏi
quá khứ đơn của cleave
xem
cleave
* Các từ tương tự:
clove hitch
,
cloven
,
cloven-foot
,
cloven-footed
,
clover
,
clover-leaf
,
cloverleaf antenna