Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clerical
/klerikl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] thư ký, [thuộc] văn phòng
a
clerical
error
một lỗi khi biên chép, đánh máy…
[thuộc] tăng lữ
clerical
dress
y phục tăng lữ
* Các từ tương tự:
clericalism
,
clericalist
,
clerically
,
clericals