Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clef
/ˈklɛf/
US
UK
noun
plural clefs
[count] music :a sign that is placed at the beginning of a line of written music to show the pitch of the notes
the
treble
/
bass
clef
* Các từ tương tự:
cleft
,
cleft lip
,
cleft palate