Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cleavage
/'kli:vidʒ/
US
UK
Danh từ
đường xẻ, đường phân cách
a
deep
cleavage
within
the
ruling
party
sự chia rẽ sâu sắc trong đảng đương quyền
chỗ trũng giữa hai vú (ở ngực phụ nữ)