Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clearing
/'kliəriŋ/
US
UK
Danh từ
khu đất phát quang (trong rừng)
* Các từ tương tự:
clearing bank
,
Clearing banks
,
clearing instruction
,
clearing station
,
clearing-hospital
,
clearing-house
,
clearing-off