Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
classical
/'klæsikl/
US
UK
Tính từ
kinh điển
classical
studies
những môn học kinh điển
classical
scholar
nhà học giả kinh điển
cổ điển
classical
music
of
India
nhạc cổ điển Ấn Độ
theo lối cổ truyền
a
classical
elegance
vẻ thanh lịch theo lối cổ truyền
* Các từ tương tự:
Classical and Keynesian unemployment
,
Classical dichotomy
,
Classical economics
,
Classical model
,
Classical school
,
Classical system of company taxation
,
Classical techniques
,
classicality
,
classically