Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clan
/klæn/
US
UK
Danh từ
thị tộc
phe phái, bè cánh
* Các từ tương tự:
clandestine
,
clandestinely
,
clandestineness
,
clandestinity
,
clang
,
clanger
,
clangorous
,
clangorously
,
clangour