Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clad
/klæd/
US
UK
Tính từ
(nghĩa cũ) ăn mặc
warmly
clad
ăn mặc ấm
ironclad
battleships
tàu chiến bọc thép
* Các từ tương tự:
clad optical fiber
,
cladding
,
clade
,
cladistic
,
cladistics
,
cladocarpous
,
cladode
,
cladogenesis
,
cladogenetic