Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
circadian
/sɚˈkeɪdijən/
US
UK
adjective
always used before a noun
technical :relating to the regular changes in a person or thing that happen in 24-hour periods
circadian
rhythms
in
activity