Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chronic
/'krɒnik/
US
UK
Tính từ
mãn tính, kinh niên
chronic
arthritis
viêm khớp mãn tính
the
country's
chronic
unemployment
problem
nạn thất nghiệp kinh niên của đất nước
thành cố tật
a
chronic
alcoholic
người nghiện rượu đã thành cố tật
(Anh, lóng) dở quá; kinh khủng
the
food
was
absolutely
chronic
thức ăn dở quá chừng
* Các từ tương tự:
chronicaliy
,
chronically
,
chronicity
,
chronicle
,
chronicle-play
,
chronicler