Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chromatic
/krəʊ'mætik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] màu
chromatic
printing
in màu
(âm nhạc) nửa cung
chromatic
scale
gam nửa cung
* Các từ tương tự:
chromatic aberration
,
chromatically
,
chromaticism
,
chromaticity
,
chromatics