Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chirrup
/'t∫irəp/
US
UK
Danh từ
lọat tiếng ríu rít, lọat tiếng líu lo; loạt tiếng rúc
Động từ
(-pp-)
ríu rít liên hồi, líu lo liên hồi; rúc liên hồi
* Các từ tương tự:
chirruper