Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cherry
/'t∫eri/
US
UK
Danh từ
quả anh đào; (cách viết khác cherry-tree) cây anh đào; (cách viết khác cherry wood) gỗ anh đào
(cách viết khác cherry red) màu đỏ anh đào
have (get) two bites at the cherry
xem
bite
* Các từ tương tự:
cherry-blomssom
,
cherry-blossom
,
cherry-brandy