Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chartered
/'t∫ɑ:təd/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ) đủ tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương
a
chartered
engineer
một kỹ sư đạt tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương
* Các từ tương tự:
chartered accountant