Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
charismatic
/,kæriz'mætik/
US
UK
Tính từ
có sức thu hút quần chúng lớn
a
charismatic
leader
một lãnh tụ có sức thu hút quần chúng lớn
có phép mầu [chữa bệnh]
* Các từ tương tự:
charismatically