Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chap
/t∫æp/
US
UK
Động từ
-pp-
[làm] nứt nẻ, nẻ
my
skin
chaps
in
cold
weather
trời rét da tôi bị nẻ
drought
chaps
the
field
hạn hán làm ruộng đồng nứt nẻ
Danh từ
chỗ da nẻ
Danh từ
thằng cha, thằng
a
funny
chap
một thằng cha buồn cười
(viết tắt của chapter) chương
* Các từ tương tự:
chap-book
,
chap-fallen
,
chaparajos
,
chape
,
chapel
,
chaperon
,
chaperonage
,
chapiter
,
chaplain