Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cavity
/'kævəti/
US
UK
Danh từ
lỗ hổng (như ở chỗ sâu răng…) ổ khoang
* Các từ tương tự:
cavity circuit
,
cavity wall