Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cavalier
/,kævə'liə[r]/
US
UK
Danh từ
Cavalier
(lịch sử) nguời ủng hộ nhà vua chống lại nội các (trong nội chiến ở Anh thế kỷ 17)
(đùa) chàng trai bám theo một phụ nữ
Tính từ
thiếu kính trọng, sỗ sàng
treat
somebody
in
a
cavalier
manner
đối xử với ai một cách sỗ sàng
* Các từ tương tự:
cavalier microphone
,
cavalierly