Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cast-iron
/,kɑ:st'aiən/
US
UK
Tính từ
bằng gang
cường tráng, vững chắc; gang thép
he
has
a
cast-iron
constitution
anh ta có thể chất cường tráng
cast-iron
will
ý chí gang thép
* Các từ tương tự:
cast iron