Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cassette
/kə'set/
US
UK
Danh từ
hộp băng ghi âm, cát-xét
a
cassette
recorder
máy ghi âm cát-xét
* Các từ tương tự:
cassette deck
,
cassette player
,
cassette recorder
,
cassette tape