Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cartridge
/'kɑ:tridʒ/
US
UK
Danh từ
vỏ đạn; đạn
đầu gắn kim (ở máy quay đĩa, máy hát)
cuộn phim (cho vào máy ảnh); ống mực (cho vào bút máy…)
* Các từ tương tự:
cartridge-belt
,
cartridge-box
,
cartridge-clip
,
cartridge-paper