Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
caressing
/kə'resiɳ/
US
UK
Tính từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
* Các từ tương tự:
caressingly