Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
candy
US
UK
noun
Eating candy can be bad for your teeth
sweet
(
s
)
bon-bon
(
s
)
sweetmeat
(
s
)
confectionery