Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calloused
/ˈkæləst/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having hard and thick skin :having calluses
calloused
hands
/
feet