Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calibrate
/kælibreit/
US
UK
Động từ
ghi độ chia; kiểm tra độ chia (trên một dụng cụ đo lường, ví dụ trên nhiệt kế)
* Các từ tương tự:
calibrated