Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
calfskin
/ˈkæfˌskɪn/
/Brit ˈkɑːfˌskɪn/
US
UK
noun
[noncount] :leather made from the skin of a calf
Her
boots
are
made
of
calfskin.
calfskin
gloves