Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cadence
US
UK
noun
The snare drum marked the cadence for the marching band
measure
beat
rhythm
tempo
accent
pulse
metre
lilt
swing